lấy bối cảnh tiếng anh là gì

Bối cảnh lịch sử được lựa chọn rất hợp lý và dễ tiếp cận, đặc biệt là các game thủ casual, hơn các trò chơi hiện có. Its historical setting was chosen to be more plausible and accessible, particularly to casual gamers, than existing games. Dịch theo ngữ cảnh của "tiên cảnh" thành Tiếng Anh: Tôi cần ưu tiên cảnh báo trước.↔ I need red flags and priors. Glosbe. Glosbe. Đăng nhập . Tiếng Việt Tiếng Anh Mùa đầu tiên bối cảnh là vào 11 năm 1983 khi mà Will Byers bị bắt cóc bởi một sinh vật từ Thế giới ngược. Cùng KienThucVui tìm hiểu và khám phá qua bài viết dưới đây nhé. 1. Bối cảnh là gì? Bối cảnh, còn được gọi là thực trạng, là một từ Hán Việt, trong đó " Bi " có nghĩa là trở lại và " Cảnh " là một cảnh hoặc cảnh. + Đúng nghĩa là sân khấu, sân khấu phía sau Bạn đang xem: bối cảnh nghiên cứu là gì. Bối cảnh nghiên cứu. Thủ tướng chính phủ tiếng anh là gì . 17/09/2022. Nightbot là gì? Công cụ và dịch vụ dành cho trò chơi này . 18/10/2022. Medexa 16mg trị hen phế quản, viêm loét đại tràng mạn - Nhà thuốc Long Châu . Dịch trong bối cảnh "TIỂU THUYẾT LẤY BỐI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TIỂU THUYẾT LẤY BỐI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Pub A La Pub Potsdam Speeddating. Từ điển Việt-Anh bối cảnh Bản dịch của "bối cảnh" trong Anh là gì? vi bối cảnh = en volume_up background chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bối cảnh {danh} EN volume_up background condition context environment situation state Bản dịch VI bối cảnh {danh từ} bối cảnh từ khác phông nền, cơ sở, nền, hậu cảnh, lai lịch volume_up background {danh} bối cảnh từ khác điều kiện, tình trạng volume_up condition {danh} bối cảnh từ khác hoàn cảnh, ngữ cảnh, văn cảnh volume_up context {danh} bối cảnh từ khác môi sinh, môi trường, môi trường sống volume_up environment {danh} bối cảnh từ khác chuyện, cơ sự, tình trạng, cục diện, hoàn cảnh volume_up situation {danh} bối cảnh từ khác bang, tình trạng, trạng thái volume_up state {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bối cảnh" trong tiếng Anh cảnh danh từEnglishscenehoàn cảnh danh từEnglishcasesituationcontextviễn cảnh danh từEnglishperspectivehậu cảnh danh từEnglishbackgroundkhung cảnh danh từEnglishframeworkbối rối tính từEnglishbewildereddisturbedpuzzledawkwardvăn cảnh danh từEnglishcontextdựng cảnh danh từEnglishsettingdu thuyền nhỏ để vãn cảnh danh từEnglishbargengữ cảnh danh từEnglishcontextdàn cảnh danh từEnglishsettingđang quá cảnh trạng từEnglishin transitphong cảnh danh từEnglishsightcận cảnh danh từEnglishforegroundnghịch cảnh danh từEnglishadversity Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bốc hành lý cho lên bờbốc lênbốc lửabốc mùibốc mùi thốibốc mạnhbốc phétbốc rabốc thuốcbốc đồng bối cảnh bối rốibốnbốn chânbốp chátbốtbồbồ bạnbồ càobồ câubồ câu núi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

lấy bối cảnh tiếng anh là gì